Le Đánh Đề est une extension du jeu des 36 bêtes.
Il y a deux versions, une a 100 numéros l'autre a 120 numéros.
Aux 36 bêtes, on a ajouté 4 dieux/génies : ông trời, ông địa, thần tài (en position 37,38 et 39) et ông táo (en position 0 ou 40).
Dans la version aux 100 numéros, chacun des 40 animaux/génies est associé à 2 ou 3 numéros :
le 1er aux numéros 1,41 et 81
le 2ème aux numéros 2,42 et 82
...
le 19ème au numéros 19,59 et 99
le 20ème aux numéros 20 et 60
le 21ème aux numéros 21 et 61
...
le 40ème aux numéros 40, 80, et 100 (ou 0)
Dans la version aux 120 numéros :
les numéros 1 à 40 sont associés à des personnages du roman chinois "Histoire des Trois Royaumes".
les numéros 41 à 80 sont associés aux personnages du jeu des 36 bêtes augmentés des 4 génies.
et les numéros 81 a 120 sont associés à des personnages du roman chinois "Au bord de l'eau".
# | 1-40 | 81-120 | 41-80 | Animals | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietnamese | Chinese | Vietnamese | Chinese | Vietnamese | Chinese | Vietnamese | Chinese | English | |
1 | LƯU BỊ | 劉備 | KHỔNG MINH | 孔明 | Ngô Chiếm Khôi | 吳占魁 | Con CÁ | 白魚 | Fish |
2 | TÔN QUYỀN | 孫權 | TÔN PHU NHÂN | miss 孫 | Trần Bản Quế | 陳扳桂 | Con ỐC | 田螺 | Shellfish;Gasteropod |
3 | TÀO THÁO | 曹操 | KHỔNG DUNG | 孔融 | Trần Vinh Sanh | 陳荣生 | Con NGỖNG | 白鵝 | Groose |
4 | HÁN HIẾN ĐẾ | 漢獻帝 | HUỲNH CÁI | ?Hoàng Cái 黃蓋 | Trần Phùng Xuân | 陳孔雀 | Con CÔNG | 陳逢春 | Peacock |
5 | QUAN CÔNG | 關羽-關公 | CHÍ CAO | Chí Cao | 黃志高 | Con TRÙN | 蚯蚓 | Earthworm | |
6 | TRIỆU TỬ LONG | 趙雲-趙子龍 | MÃ SIÊU | 馬超 | Huỳnh Khôn Sơn | 黃坤山 | Con CỌP | 老虎 | Tiger |
7 | CHÂU DO | 周瑜 (Chu Du) | CHU TUẤN | 朱儁 | Tống Chính Thuận | 宋正順 | Con HEO | 大豬 | Hog; Pig; Swine |
8 | LỮ BỐ | 呂布 | LƯU CHƯƠNG | 刘璋-劉章 | Lý Nguyệt Bảo | 李月宝 | Con THỎ | 白免 | Rabbit, Hare |
9 | TRƯƠNG PHI | 張飛 | TÔN KIÊN | 孫堅 | Hán Vân | 李漢雲 | Con TRÂU | 大水牛 | Buffalo |
10 | TRƯƠNG BỬU | 张宝 | NGHIÊM NHAN | 嚴顏 | Long Giang Tử | 龍江祠 | Con RỒNG | 龍船 | Dragon |
11 | LƯU PHONG | 劉封 | TƯỞNG UYỂN | ?董允 | Điền Phước Tôn | 田福孫 | Con CHÓ | 白狗 | Dog, Spaniel |
12 | TẢ TỪ | TƯ MÃ CHIÊU | 司馬昭 | Chu Quang Minh | 朱光明 | Con NGỰA | 白马 | Horse | |
13 | MÃ ĐẠI | 馬岱 | CAM NINH | 甘寧 | Ông Hữu Lợi | 翁有利 | Con VOI | 大象 | Elephant |
14 | TÀO HỒNG | 曹洪 | TỪ THỨ | 徐庶 | La Chỉ Đắc | 羅只得 | Con MÈO RỪNG | 野猫 | Wild cat |
15 | HẠ HẦU UYÊN | 夏侯渊 | ĐIỀN VI | 典韋 | Trịnh Tất Đắc | 鄭必得 | Con CHUỘT | 老鼠 | Rat, Mouse |
16 | HOÀNG PHỦ TUNG | 皇甫嵩(Hoàng Phủ Tung) | VU KIẾT | 武傑 | Phương Mậu Lâm | 方茂林 | Con ONG | 蜜蜂 | Bee |
17 | SÁI VĂN CƠ | KHƯƠNG DUY | 姜維 | Châu Thanh Vân | 周青雲 | Con HẠC | 白鶴 | Crane | |
18 | LỖ TÚC | 魯肅 | NGỤY GIÊNG | 魏? | Triệu Thiên Thân | 趙天申 | Con MÈO NHÀ | 金師猫 | Domestic cat |
19 | TÀO TỬ KIẾN | Tào Thực:曹植/Tử Kiến:子建 | LƯU THIỀN | 劉禪 | Lâm Cấn Ngọc | 林艮玉 | Con BƯỚM | 蝴蝶 | Butterfly |
20 | VƯƠNG DOÃN | 王允 | LƯU TÔNG | 宋朝 | Lý Minh Châu | 李明珠 | Con RÍT (rết) | 百足 | Centipede |
21 | GIA CÁC CẨN | GIẢ DỰC | Mã Thượng Chiêu | 馬上招 | Con ÉN | 白燕 | Swallow | ||
22 | TRƯƠNG LIÊU | 張遼 | TRẦN PHIÊN | ?陳騫/Trần Khiên | Song Cô Đồng | 雙合同 | Chim BỒ CÂU | 白鴿 | Pigeon, Dove |
23 | HOÀNG NÔNG VƯƠNG | Hoằng /弘農王 | NHAN LƯƠNG | 顔良 | Trương Tam Hoè | 張三槐 | Con KHỈ | 猴子 | Monkey |
24 | LỤC TỔN | 陸遜 | VĂN XỦ | 文醜 | Trương Hiệp Hải | 張合海 | Con ẾCH | 蛤乸 | Frog |
25 | TRẦN LÂM | TỪ HOÁNG | 徐晃 | Trương Cửu Quan | 張九官 | Chim Ó | 麻鹰 | Eagle | |
26 | BÀNG THỐNG | 龐統 | VIÊN THIỆU | 袁紹 | Lâm Thái Bình | 林太平 | Con RỒNG BAY | 真龍 | Flying Dragon |
27 | HỨA CHỮ | 許褚 | TƯ MÃ Ý | 司馬懿 | Trương Hoả Quan | 張火官 | Con RÙA | 大黿 | Tortoise, Turtle |
28 | CHÂU XƯƠNG | ĐỔNG TRÁC | 董卓 | Trần Nhật Sơn | 陳日山 | Con GÀ RỪNG | 山雞 | Cock of the wood; Jungle fowl | |
29 | CAM PHU NHÂN | 昭烈皇后-甘夫人 | HUỲNH TRUNG | 黄忠/Hoàng Trung | Trịnh Thiên Lương | 鄭天良 | Con LƯƠN | 黄鳝 | Eel |
30 | MÊ PHU NHÂN | 麋夫人 | HOA ĐÀ | 華佗 | Lưu Tỉnh Lợi | 劉井利 | Cá LÝ NGƯ | 金鱼 | Fortune fish; Carp |
31 | NỂ HÀNH | 彌衡 (Nễ Hành) | NAM HOA TIÊN | Nam Hoa lão tiên | Từ Nguyên Quý | 徐元貴 | Con TÔM | 蝦公 | Shrimp |
32 | TẦN MẬT | 秦宓 | THÁI SỬ TỪ | 太史慈 | Trương Vạn Kim | 張萬金 | Con RẮN | 大蛇 | Snake, Serpent |
33 | ĐIÊU THUYỀN | 貂蟬 | BIỂN THƯỚC | 扁鹊 | Tô Thanh Nguyên | 蘇青元 | Con NHỆN | 蜘蛛 | Spider |
34 | TRƯƠNG TỬ PHÒNG | 張良-張子房 | THÚC HÒA | ?王肅 /VƯƠNG THÚC HÒA | Trương Nguyên Kiết | 張元吉 | Con NAI | 大鹿 | Deer |
35 | DƯƠNG TU | 楊修 | QUAN HƯNG | 關興 | Trần Kiết Phẩm | 陳吉品 | Con DÊ | 大翠羊 | Goat |
36 | TÀO NHƠN | 曹仁/Tào Nhân | QUAN BÌNH | 關平 | Trần Sĩ An | 陳安士 | Con CHỒN | 狐俚 | Weasel |
37 | TRƯƠNG TÒNG | 張象 | VƯƠNG XÁN | 王粲 | 天皇 | Cây KIM BÀI/Ông Trời. | 翁天 | God almighty | |
38 | TÔN SÁCH | 孫策 | ĐẶNG CHI | 鄧芝 | 地皇 | Ông ĐỊA | 翁地 | God of the land | |
39 | TRƯƠNG BÀO | 張苞 | TRẦN CUNG | 陳宮 | 人皇 | THẦN TÀI | 神財 | God of finance | |
40 | MÊ TRÚC | 麋竺 | TÀO PHI | 曹丕 | 觀音 | Ông TÁO | 翁灶 | God of kitchen |